Hôm Nay (4) | Thứ Năm 4/10 (1) | Thứ Sáu 4/11 (2) | Thứ Bảy 4/12 (30) | Chủ Nhật 4/13 (4) | Thứ Hai 4/14 (1) | THứ Ba 4/15 (0) | Nhiều Mục (15) |
4/10 02:45 | 2.51Oxford United | 3.01Hòa | 3.02Queens Park Rangers | 30 | |
4/10 02:45 | 1.66Swansea City | 3.68Hòa | 5.30Plymouth Argyle | 28 | |
4/10 03:00 | 1.61Coventry City | 3.94Hòa | 5.30Portsmouth | 30 |
4/10 02:45 | 1.98Exmouth Town | 3.43Hòa | 3.07Bemerton Heath Harlequins | 13 |
4/10 02:45 | 3.29Oxford United | 1.93Hòa | 3.86Queens Park Rangers | 30 | |
4/10 02:45 | 2.25Swansea City | 2.19Hòa | 5.50Plymouth Argyle | 28 | |
4/10 03:00 | 2.25Coventry City | 2.31Hòa | 4.90Portsmouth | 30 |
4/10 02:45 | 2.49Exmouth Town | 2.32Hòa | 3.45Bemerton Heath Harlequins | 13 |
4/10 02:45 | 1.81-0.25Exmouth Town | 2.03+0.25Bemerton Heath Harlequins | 13 |
4/10 02:45 | 2.12-0.25Exmouth Town | 1.73+0.25Bemerton Heath Harlequins | 13 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
---|---|---|
2.042.00Tài | 1.862.00Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
1.741.75Tài | 2.191.75Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
2.422.25Tài | 1.602.25Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
1.551.50Tài | 2.531.50Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
1.892.25Tài | 2.012.25Xỉu | 28 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
2.172.50Tài | 1.752.50Xỉu | 28 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
1.632.00Tài | 2.362.00Xỉu | 28 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
2.472.75Tài | 1.582.75Xỉu | 28 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
2.052.75Tài | 1.852.75Xỉu | 30 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
1.832.50Tài | 2.072.50Xỉu | 30 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
2.363.00Tài | 1.633.00Xỉu | 30 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
1.582.25Tài | 2.472.25Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
2.003.00Tài | 1.823.00Xỉu | 13 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
---|---|---|
1.940.75Tài | 1.960.75Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
1.620.50Tài | 2.380.50Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
2.611.00Tài | 1.521.00Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
2.051.00Tài | 1.851.00Xỉu | 28 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
1.620.75Tài | 2.380.75Xỉu | 28 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
2.611.25Tài | 1.521.25Xỉu | 28 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
1.791.00Tài | 2.121.00Xỉu | 30 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
2.231.25Tài | 1.711.25Xỉu | 30 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
1.500.75Tài | 2.660.75Xỉu | 30 |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
2.021.25Tài | 1.801.25Xỉu | 13 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||||
---|---|---|---|---|
2.510 - 1 | 1.902 - 3 | 4.554 - 6 | 50.007 & Trên | 30 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||||
2.730 - 1 | 1.972 - 3 | 3.834 - 6 | 50.007 & Trên | 28 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||||
3.390 - 1 | 2.002 - 3 | 3.104 - 6 | 28.007 & Trên | 30 |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||||
---|---|---|---|---|
3.780 - 1 | 2.012 - 3 | 2.594 - 6 | 18.507 & Trên | 13 |
4/10 02:45 | 1.27Exmouth Town hoặc Hòa | 1.22Exmouth Town hoặc Bemerton Heath Harlequins | 1.65Bemerton Heath Harlequins hoặc Hòa | 13 |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
Exmouth Town | Hòa | Bemerton Heath Harlequins |
9.401 - 011.502 - 07.802 - 120.003 - 014.503 - 120.003 - 2 50.004 - 036.004 - 148.004 - 2100.004 - 3 | 15.500 - 06.601 - 111.502 - 242.003 - 3200.004 - 420.00BCTSK | 12.000 - 119.500 - 210.501 - 248.000 - 325.001 - 328.002 - 3150.000 - 485.001 - 490.002 - 4145.003 - 4 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
---|---|---|
Oxford United | Hòa | Queens Park Rangers |
3.461 - 014.502 - 034.002 - 190.003 - 0200.003 - 1200.003 - 2 | 2.360 - 08.201 - 1160.002 - 2200.003 - 3200.00AOS | 3.990 - 119.000 - 240.001 - 2135.000 - 3200.001 - 3200.002 - 3 |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
Swansea City | Hòa | Plymouth Argyle |
2.771 - 07.202 - 021.002 - 128.003 - 085.003 - 1200.003 - 2 | 2.780 - 08.401 - 1130.002 - 2200.003 - 385.00AOS | 6.400 - 138.000 - 250.001 - 2200.000 - 3200.001 - 3200.002 - 3 |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
Coventry City | Hòa | Portsmouth |
2.991 - 07.202 - 018.002 - 126.003 - 065.003 - 1200.003 - 2 | 3.120 - 07.301 - 190.002 - 2200.003 - 365.00AOS | 6.100 - 130.000 - 236.001 - 2200.000 - 3200.001 - 3200.002 - 3 |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
Exmouth Town | Hòa | Bemerton Heath Harlequins |
3.751 - 09.802 - 017.002 - 138.003 - 065.003 - 1175.003 - 2 | 3.220 - 06.401 - 160.002 - 2175.003 - 370.00AOS | 4.920 - 117.000 - 222.001 - 290.000 - 3115.001 - 3175.002 - 3 |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
---|---|---|
Oxford United | Hòa | Queens Park Rangers |
4.11Nhà - Nhà | 5.50Hòa - Nhà | 40.00Khách - Nhà |
13.50Nhà - Hòa | 4.26Hòa - Hòa | 14.00Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 6.30Hòa - Khách | 5.00Khách - Khách |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
Swansea City | Hòa | Plymouth Argyle |
2.38Nhà - Nhà | 4.73Hòa - Nhà | 38.00Khách - Nhà |
14.50Nhà - Hòa | 5.40Hòa - Hòa | 16.00Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 9.80Hòa - Khách | 8.80Khách - Khách |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
Coventry City | Hòa | Portsmouth |
2.38Nhà - Nhà | 4.58Hòa - Nhà | 19.00Khách - Nhà |
15.50Nhà - Hòa | 6.40Hòa - Hòa | 15.00Khách - Hòa |
40.00Nhà - Khách | 11.00Hòa - Khách | 8.40Khách - Khách |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
Exmouth Town | Hòa | Bemerton Heath Harlequins |
3.25Nhà - Nhà | 5.70Hòa - Nhà | 19.00Khách - Nhà |
13.50Nhà - Hòa | 6.50Hòa - Hòa | 13.50Khách - Hòa |
22.00Nhà - Khách | 7.70Hòa - Khách | 5.20Khách - Khách |
4/10 02:45 Oxford United -và- Queens Park Rangers | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.97Oxford United | 1.97Oxford United | 6.20Không Bàn Thắng |
2.21Queens Park Rangers | 2.21Queens Park Rangers | |
4/10 02:45 Swansea City -và- Plymouth Argyle | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.51Swansea City | 1.51Swansea City | 8.60Không Bàn Thắng |
2.91Plymouth Argyle | 2.91Plymouth Argyle | |
4/10 03:00 Coventry City -và- Portsmouth | ||
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.46Coventry City | 1.46Coventry City | 12.00Không Bàn Thắng |
2.82Portsmouth | 2.82Portsmouth |
4/10 02:45 Exmouth Town -và- Bemerton Heath Harlequins | ||
---|---|---|
Bàn Thắng Đầu | Bàn Thắng Cuối | Không Bàn Thắng |
1.70Exmouth Town | 1.70Exmouth Town | 15.50Không Bàn Thắng |
2.14Bemerton Heath Harlequins | 2.14Bemerton Heath Harlequins |
Chưa chọn cược nào.
Nhấp vào tỷ lệ cựơc liên quan để chọn đặt cựơc mới.
Chưa là thành viên ?